DANH SÁCH HỘP THƯ ĐIỆN TỬ LÀO CAI CỦA HUYỆN SI MA CAI
STT
|
Họ tên
|
Chức vụ
|
Địa chỉ
|
A
|
Hộp thư liên hệ của UBND huyện
|
contact-simacai@laocai.gov.vn
| |
B
|
Hộp thư người dùng của các đơn vị
| ||
UBND huyện
| |||
1
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Chủ Tịch UBND huyện
| |
2
|
Giàng A Hòa
|
Phó Chủ tịch UBND huyện
| |
3
|
Trương Mạnh Hùng
|
Phó Chủ tịch UBND huyện
|
tmhung-simacai@laocai.gov.vn
|
4
|
Nguyễn Xuân Nhẫn
|
Phó Chủ tịch UBND huyện
| |
5
|
Trần Văn Phi
|
Chánh VP UBND huyện
| |
6
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
P.Chánh VPUBND huyện
| |
7
|
Trương Văn Tiến
|
P.Chánh VPUBND huyện
| |
8
|
Thền Mạnh Dũng
|
P.Chánh VPUBND huyện
| |
9
|
Đỗ Hiếu Thảo
|
Chuyên viên
| |
10
|
Trần Văn Tiển
|
Chuyên Viên
| |
11
|
Nguyễn Bá Hãn
|
Kế toán
| |
12
|
Trần Thị Bích
|
Văn thư
| |
Phòng Văn hóa - TT
| |||
13
|
Hoàng Đức Phà
|
Trưởng Phòng
| |
14
|
Nguyễn Hữu Hưởng
|
Phó Trưởng Phòng
| |
15
|
Đặng Văn Việt
|
Phó Trưởng Phòng
| |
16
|
Lưu Thị Quế
|
Cán bộ
| |
17
|
Nguyễn Chí Thành
|
Cán bộ
| |
18
|
Bùi Thị Thương
|
Cán bộ
| |
19
|
Nguyễn Thị Kim Minh
|
Cán bộ
| |
20
|
Vàng Seo Dơ
|
Cán bộ
| |
Phòng Tư Pháp
| |||
21
|
Ma Ngọc Thúy
|
Trưởng Phòng
| |
22
|
Vũ Thị Tâm Chính
|
Cán bộ
| |
23
|
Giàng Seo Chư
|
Cán bộ
| |
24
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
Cán bộ
| |
25
|
Phạm An Huy
|
Cán bộ
| |
Phòng Thống Kê
| |||
26
|
Lâm Thị Yến
|
Phó Chi cục
| |
27
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Cán bộ
| |
Ban Tuyên Giáo HU
| |||
28
|
Đặng Văn Trịnh
|
Trưởng BTG Huyện Ủy
| |
29
|
Phạm Ức Trai
|
Cán bộ
| |
30
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Cán bộ
| |
Phòng LĐTB - XH
| |||
31
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Trưởng phòng
| |
32
|
Vũ Đình Quang
|
Phó phòng
| |
33
|
Đinh Quang Hòa
|
Cán sự
| |
34
|
Trần Xuân Huy
|
Chuyên viên
| |
35
|
Hoàng Ngọc Toản
|
Cán sự
| |
36
|
Hà Minh Tuyền
|
Chuyên viên
| |
37
|
Hoàng Thị Liễu
|
Chuyên viên
| |
Trung tâm BDCT
| |||
38
|
Ngô Thị Hà
|
Giám đốc
| |
39
|
Phạm Quang Lai
|
Phó Giám đốc
| |
40
|
Giàng A Sủ
|
Cán bộ
| |
41
|
Nguyễn Thị Hương
|
Cán bộ
| |
42
|
Phạm Kim Anh
|
Kế toán
| |
Kho bạc Nhà nước
| |||
43
|
Nguyễn Chí Dũng
|
Giám đốc
| |
44
|
Bùi Văn Giang
|
Phó Giám đốc
| |
45
|
Lâm Ngọc Vỹ
|
Kế toán trưởng
| |
46
|
Đoàn Tuấn Vũ
|
Chuyên viên
| |
47
|
Giang Thị Tám
|
Kế toán
| |
48
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
Kế toán
| |
49
|
Vũ Duy Hoàn
|
Kế toán
| |
50
|
Đỗ Hải Châu
|
CB tổng hợp
| |
51
|
Nguyễn Công Đoàn
|
CB tổng hợp
| |
52
|
Hoàng Văn Sơn
|
Bảo vệ
| |
53
|
Mai Đức Đào
|
Bảo vệ
| |
54
|
La Thị Hòa
|
Thủ Quỹ
| |
Phòng Tài nguyên – MT
| |||
55
|
Nguyễn Xuân Đảng
|
Trưởng Phòng
| |
56
|
Đinh Thị Thanh Hảo
|
Phó Phòng
| |
57
|
Giàng Seo Phà
|
Cán bộ
| |
58
|
Nguyễn Thị Thúy Hợi
|
Cán bộ
| |
59
|
Lê Thị Luy
|
Cán bộ
| |
60
|
Trần Thị Hảo
|
Cán bộ
| |
Phòng Giáo dục & ĐT
| |||
61
|
Trần Tuấn Khanh
|
Trưởng Phòng
| |
62
|
Vũ Thị Ngân
|
Phó Phòng
| |
63
|
Nhâm Tiến Đức
|
Phó Phòng
| |
64
|
Trần Huy Cường
|
Cán Bộ
| |
65
|
Lê Thị Hà
|
Cán bộ
| |
66
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Cán bộ
| |
69
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
Cán bộ
| |
70
|
Mai Anh Dũng
|
Kế toán
| |
71
|
Lê Thanh Nghị
|
Cán bộ
| |
72
|
Hứa Văn Tạo
|
Cán bộ
| |
73
|
Phạm Thị Hường
|
Văn Thư
| |
74
|
Lê Thị Kim
|
Kế toán
| |
75
|
Trần Trung Kiên
|
Cán bộ
| |
76
|
Hán Thị Sen
|
CT Công đoàn
| |
Ban QLDA các CTXDCB
| |||
77
|
Trần Ngọc Hà
|
Trưởng ban
| |
78
|
La Xuân Cường
|
Phó Trưởng ban
| |
79
|
Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
Kế toán
| |
80
|
Đỗ Thị Thi
|
Cán bộ
| |
81
|
Bùi Văn Lượng
|
Cán bộ
| |
82
|
Lò Thị Ngân
|
Kế toán
| |
83
|
Dương Phúc Kiền
|
Cán bộ
| |
84
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Cán bộ
| |
85
|
Ngô Đức Thành
|
Cán bộ
| |
86
|
Trịnh Trường Giang
|
Cán bộ
| |
87
|
Nguyễn Hữu Bằng
|
Cán bộ
| |
88
|
Giàng A Cấu
|
Cán bộ
| |
89
|
Hà Đức Kỳ
|
Cán bộ
| |
Hội liên hiệp Phụ nữ
| |||
90
|
Trần Bích Sửu
|
Chủ Tịch
| |
91
|
Vù Thị Mẩy
|
Phó Chủ tịch
| |
92
|
Vàng Thị Mai
|
Phó Chủ tịch
| |
93
|
Nguyễn Thị Hải
|
Cán bộ
| |
94
|
Lý Thị Dũng
|
Cán bộ
| |
Hội Nông Dân
| |||
95
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Chủ tịch
| |
96
|
Giàng seo Pao
|
Phó Chủ tịch
| |
97
|
Trần Hoài long
|
Ủy viên
| |
98
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
Cán bộ
| |
99
|
Ly Hồng Chú
|
Cán bộ
| |
Phòng Nông Nghiệp
| |||
100
|
Viên Đình Hiệp
|
Trưởng phòng
| |
101
|
Thền Mạnh Hùng
|
Phó Trưởng phòng
| |
102
|
Đỗ Việt Hồng
|
Chuyên viên
| |
103
|
Vũ Văn Khanh
|
Chuyên viên
| |
104
|
Lưu Anh Tuấn
|
Chuyên viên
| |
105
|
Đào Thị Phương Giang
|
Chuyên viên
| |
106
|
Hà Thị Thanh Huyền
|
Chuyên viên
| |
107
|
Doãn Văn Quân
|
Chuyên viên
| |
Trung tâm dạy nghề
| |||
108
|
Trần Hoài Ngọc
|
Giám đốc
| |
109
|
Sùng Văn Toán
|
Phó giám đốc
| |
110
|
Thào A Vinh
|
Cán bộ
| |
111
|
Trần Thị Minh Hà
|
Kế toán
| |
112
|
Lưu Quang Đại
|
Cán bộ
| |
Trạm Khuyến nông
| |||
113
|
Đào Văn Hay
|
Trưởng trạm
| |
114
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Cán bộ
| |
115
|
Phan Trung Vũ
|
Cán bộ
| |
116
|
Trần Văn Tiền
|
Cán bộ
| |
117
|
Vàng Seo Hòa
|
Cán bộ
| |
Phòng Nội vụ
| |||
118
|
Lồ Xuân Chô
|
Trưởng phòng
| |
119
|
Châu Ngọc Hà
|
Phó Trưởng phòng
| |
120
|
Nguyễn Anh Tuyến
|
Phó Trưởng phòng
| |
121
|
Lại Văn Chuyên
|
Chuyên viên
| |
122
|
Nguyễn Tiến Nam
|
Chuyên viên
| |
Văn Phòng Huyện Ủy
| |||
123
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
ntploan-simacai@laocai.gov.vn
| |
Phòng Dân tộc
| |||
124
|
Giàng A Giả
|
Trưởng phòng
| |
125
|
Đỗ Đức Lăng
|
Phó trưởng phòng
| |
126
|
Nguyễn Văn Nam
|
Chuyên viên
| |
127
|
Lồ Vinh Quang
|
Chuyên viên
| |
Huyện Đoàn
| |||
128
|
Bùi Huy Thiêm
|
Bí Thư HĐ
| |
128
|
Phạm Thị Hoa
|
Cán bộ
| |
130
|
Dương Ngọc Hải
|
Cán bộ
| |
Nhà Thiếu nhi
| |||
131
|
Phạm Thị Diệu Thúy
|
Cán bộ
| |
132
|
Lê Anh Nam
|
Cán bộ
| |
Phòng Tài Chính - KH
| |||
133
|
Nguyễn Bình Minh
|
Trưởng phòng
| |
134
|
Bùi Trung Dũng
|
Phó Trưởng phòng
| |
135
|
Hà Đức Thành
|
Phó Trưởng phòng
| |
136
|
Mai Thị Khuyên
|
Cán bộ
| |
137
|
Nguyễn Thị Hồng Tú
|
Cán bộ
| |
138
|
Bùi Quang Hùng
|
Cán bộ
| |
139
|
Vàng Truyền Thống
|
Cán bộ
| |
140
|
Hà Xuân Chiến
|
Cán bộ
| |
141
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
Cán bộ
| |
142
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo
|
Cán bộ
| |
143
|
Dương Phúc Kiều
|
Cán bộ
| |
144
|
Trần Minh Đức
|
Cán bộ
| |
145
|
Nguyễn Văn Quang
|
Cán bộ
| |
Phòng Thanh tra
| |||
146
|
Võ Thành Cương
|
Tránh Thanh tra
| |
147
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Phó Tránh
| |
148
|
Phan Thị Thủy
|
Cán bộ
| |
149
|
Trần Thị Thanh Hoa
|
Cán bộ
| |
150
|
Tráng Thị Hoa
|
Cán bộ
| |
Chi Cục thuế
| |||
151
|
Mạch Quang Nghĩa
|
Phó Chi Cục trưởng
| |
152
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Phó Đội Trưởng
| |
153
|
Tạ Việt Thành
|
Cán bộ
| |
154
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Cán bộ
| |
155
|
Đỗ Thị lài
|
Cán bộ
| |
156
|
Phạm Thị hải Tâm
|
Cán bộ
| |
157
|
Lê Quốc Khánh
|
Cán bộ
| |
158
|
Nguyễn Quang Phim
|
Phó Đội trưởng
| |
159
|
Đinh Xuân Hiệp
|
Cán bộ
| |
160
|
Khuông Mạnh Hùng
|
Cán bộ
| |
161
|
Đặng Kim Dung
|
Cán bộ
| |
Liên đoàn lao động huyện
| |||
162
|
Đặng Văn Hồng
|
Chủ tịch
| |
Trạm Bảo vệ thực vật
| |||
163
|
Nguyễn Đình Khánh
|
Phụ trách trạm
| |
164
|
Lừu Seo Chúng
|
Cán bộ
| |
165
|
Vũ Thị Đông
|
Cán bộ
| |
Đài TT-TH
| |||
166
|
Tô Văn Sơn
|
TRưởng Đài
| |
167
|
Phan Thế Dũng
|
Phó Trưởng Đài
| |
168
|
Ngô Đình Nam
|
Phóng viên
| |
169
|
Phạm Văn Chinh
|
Phóng viên
| |
170
|
Lê Thị Hạnh
|
Phóng viên
| |
171
|
Hoàng Thị Hồng Hạnh
|
Phóng viên
| |
172
|
Thền Mạnh Tuyến
|
Phóng viên
| |
Trung tâm Văn hoá - TT
| |||
173
|
Trần Xuân Hiều
|
Giám đốc
| |
174
|
Vàng Seo Tà
|
Phó Giám đốc
| |
175
|
Phạm Tú Oanh
|
Cán Sự
| |
176
|
Vàng Seo Bình
|
Cán Sự
| |
177
|
Nguyễn Minh Hậu
|
Cán Sự
| |
178
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Cán Sự
| |
Tòa án nhân dân huyện
| |||
179
|
Nguyễn Văn Mưu
|
Chánh án
| |
180
|
Trương Quyết Thắng
|
Phó Chánh án
| |
181
|
Phạm Như Long
|
Thẩm phán
| |
182
|
Phan Hồng Quân
|
Thư ký
| |
183
|
Vũ Minh Ngọc
|
Thư ký
| |
184
|
Vương Ngọc Long
|
Thư ký
| |
185
|
Phan Thị Bích Ngọc
|
Kế toán
| |
Phòng Y tế
| |||
186
|
Lý Xuân Pao
|
Phó Trưởng phòng
| |
187
|
Sùng Văn Vinh
|
Cán bộ
| |
188
|
Trương Thị Thành
|
Cán bộ
| |
189
|
Từ Thu Thúy
|
Cán bộ
| |
190
|
Âu Xuân Thủy
|
Cán bộ
| |
191
|
Phạm Văn Nam
|
Cán bộ
| |
192
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
Trưởng trạm
| |
193
|
Quách Văn Lâm
|
Trưởng trạm
| |
194
|
Giàng Seo Pao
|
Trưởng trạm
| |
195
|
Sùng Seo Ký
|
Trưởng trạm
| |
196
|
Giàng Seo Phấn
|
Trưởng trạm
| |
197
|
Nguyễn Hải Yến
|
Trưởng trạm
| |
198
|
Giàng Seo Chính
|
Trưởng trạm
| |
199
|
Cư Sảo Quang
|
Trưởng trạm
| |
200
|
Ly Seo Cấu
|
Trưởng trạm
| |
201
|
Vàng Đại Lương
|
Trưởng trạm
| |
202
|
Hoàng Seo Páo
|
Trưởng trạm
| |
203
|
Thền Ngọc Trưởng
|
Trưởng trạm
| |
Phòng KT & HT
| |||
204
|
Triệu Huy Quyết
|
Phó Trưởng phòng
| |
205
|
Đỗ Ngọc Đoàn
|
Kế toán
| |
206
|
Mai Việt Hưng
|
Cán bộ
| |
Bảo hiểm xã hội
| |||
207
|
Trần Văn Thương
|
Trưởng phòng
| |
208
|
Bùi Xuân Phong
|
Cán bộ
| |
209
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Cán bộ
| |
210
|
Lê Minh Hà
|
Cán bộ
| |
211
|
Nguyễn Tiến Ngọc
|
Cán bộ
| |
212
|
Nguyễn Thế Đăng
|
Cán bộ
| |
Huyện Đội
| |||
213
|
Cao Đức Công
|
Chính Trị viên BCHQS huyện
|
Quản trị: Nguyễn Thị Kim Minh – Phòng Văn hóa - TT